Bảng giá ống nhựa Tiền phong 2022
Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022
Bảng giá PE- ngày 01.8.2019Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong tiền thân là Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền phong.
Nhựa Tiền phong được thành lập từ năm 1960. Năm 1993, được đổi tên thành Công ty Nhựa Thiếu niên Tiền phong.
Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, chúng tôi chia sẻ các Catalogue, Báo giá Ống nhựa Tiền phong để khách hàng download dạng PDF.
Bảng giá gồm:
- Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền phong cấp nước
- Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn 2 lớp (thoát nước)
- Bảng giá ống PPR
- Bảng giá ống UPVC
Quý khách ấn Biểu tượng DOWNLOAD ở phía trên cùng của trang. Hoặc ấn vào đây để download Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022 mới nhất.
Giá tại website này là giá công bố theo Báo giá ống nhựa Tiền Phong 2022.
Vui lòng liên hệ chúng tôi để có mức chiết khấu tốt nhất theo bảng giá bìa.
Nếu khách hàng không tiện Download, có thể tham khảo giá bìa theo bảng chi tiết dưới đây:
Giá công bố ống HDPE – PE 80
TÊN SẢN PHẨM
DN–ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA |
ÁP SUẤT
(PN) |
CHIỀU DẦY–MM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
20 | 12.5 | 2.00 | m | 8,300 |
20 | 16.0 | 2.30 | m | 10,000 |
25 | 10.0 | 2.00 | m | 10,800 |
25 | 12.5 | 2.30 | m | 12,600 |
25 | 16.0 | 3.00 | m | 15,100 |
32 | 8.0 | 2.00 | m | 14,800 |
32 | 10.0 | 2.40 | m | 17,300 |
32 | 12.5 | 3.00 | m | 20,800 |
32 | 16.0 | 3.60 | m | 24,900 |
40 | 6.0 | 2.00 | m | 18,300 |
40 | 8.0 | 2.40 | m | 22,100 |
40 | 10.0 | 3.00 | m | 26,700 |
40 | 12.5 | 3.70 | m | 32,100 |
40 | 16.0 | 4.50 | m | 38,100 |
50 | 6.0 | 2.40 | m | 28,400 |
50 | 8.0 | 3.00 | m | 34.400 |
50 | 10.0 | 3.70 | m | 41,100 |
50 | 12.5 | 4.60 | m | 49,700 |
50 | 16.0 | 5.60 | m | 58,900 |
63 | 6.0 | 3.00 | m | 43,900 |
63 | 8.0 | 3.80 | m | 54,700 |
63 | 10.0 | 4.70 | m | 65,600 |
63 | 12.5 | 5.80 | m | 79,000 |
63 | 16.0 | 7.10 | m | 93,800 |
75 | 6.0 | 3.60 | m | 62,400 |
75 | 8.0 | 4.50 | m | 77,400 |
75 | 10.0 | 5.60 | m | 93.800 |
75 | 12.5 | 6.80 | m | 110.500 |
75 | 16.0 | 8.40 | m | 132.900 |
90 | 6.0 | 4.30 | m | 100.400 |
90 | 8.0 | 5.40 | m | 112.100 |
90 | 10.0 | 6.70 | m | 132.900 |
90 | 12.5 | 8.20 | m | 159.000 |
90 | 16.0 | 10.10 | m | 190.800 |
110 | 6.0 | 5.30 | m | 132.400 |
110 | 8.0 | 6.60 | m | 163,00 |
110 | 10.0 | 8.10 | m | 200,800 |
110 | 12.5 | 10.00 | m | 237,900 |
110 | 16.0 | 12.30 | m | 288,800 |
125 | 6.0 | 6.00 | m | 170,600 |
125 | 8.0 | 7.40 | m | 208,300 |
125 | 10.0 | 9.20 | m | 256,200 |
125 | 12.5 | 11.40 | m | 309,600 |
125 | 16.0 | 14.00 | m | 370,200 |
140 | 6.0 | 6.70 | m | 212,000 |
140 | 8.0 | 8.30 | m | 261,200 |
140 | 10.0 | 10.30 | m | 319,400 |
140 | 12.5 | 12.70 | m | 381,900 |
140 | 16.0 | 15.70 | m | 462,600 |
160 | 6.0 | 7.70 | m | 278,600 |
160 | 8.0 | 9.50m | m | 340,700 |