Bảng giá ống nhựa Tiền phong 2022

Đăng lúc 09:46 Ngày 02/04/2022
Tải về

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022

Bảng giá PE- ngày 01.8.2019

Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong tiền thân là Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền phong.

Nhựa Tiền phong được thành lập từ năm 1960. Năm 1993, được đổi tên thành Công ty Nhựa Thiếu niên Tiền phong.

Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, chúng tôi chia sẻ các Catalogue, Báo giá Ống nhựa Tiền phong để khách hàng download dạng PDF.

Bảng giá gồm:

  • Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền phong cấp nước
  • Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn 2 lớp (thoát nước)
  • Bảng giá ống PPR
  • Bảng giá ống UPVC

Quý khách ấn Biểu tượng DOWNLOAD ở phía trên cùng của trang. Hoặc ấn vào đây để download Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022 mới nhất.

Giá tại website này là giá công bố theo Báo giá ống nhựa Tiền Phong 2022.

Vui lòng liên hệ chúng tôi để có mức chiết khấu tốt nhất theo bảng giá bìa.

Nếu khách hàng không tiện Download, có thể tham khảo giá bìa theo bảng chi tiết dưới đây:

Giá công bố ống HDPE – PE 80

TÊN SẢN PHẨM

DN–ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA

ÁP SUẤT

(PN)

CHIỀU DẦY–MM ĐVT ĐƠN GIÁ
20 12.5 2.00 m 8,300
20 16.0 2.30 m 10,000
25 10.0 2.00 m 10,800
25 12.5 2.30 m 12,600
25 16.0 3.00 m 15,100
32 8.0 2.00 m 14,800
32 10.0 2.40 m 17,300
32 12.5 3.00 m 20,800
32 16.0 3.60 m 24,900
40 6.0 2.00 m 18,300
40 8.0 2.40 m 22,100
40 10.0 3.00 m 26,700
40 12.5 3.70 m 32,100
40 16.0 4.50 m 38,100
50 6.0 2.40 m 28,400
50 8.0 3.00 m 34.400
50 10.0 3.70 m 41,100
50 12.5 4.60 m 49,700
50 16.0 5.60 m 58,900
63 6.0 3.00 m 43,900
63 8.0 3.80 m 54,700
63 10.0 4.70 m 65,600
63 12.5 5.80 m 79,000
63 16.0 7.10 m 93,800
75 6.0 3.60 m 62,400
75 8.0 4.50 m 77,400
75 10.0 5.60 m 93.800
75 12.5 6.80 m 110.500
75 16.0 8.40 m 132.900
90 6.0 4.30 m 100.400
90 8.0 5.40 m 112.100
90 10.0 6.70 m 132.900
90 12.5 8.20 m 159.000
90 16.0 10.10 m 190.800
110 6.0 5.30 m 132.400
110 8.0 6.60 m 163,00
110 10.0 8.10 m 200,800
110 12.5 10.00 m 237,900
110 16.0 12.30 m 288,800
125 6.0 6.00 m 170,600
125 8.0 7.40 m 208,300
125 10.0 9.20 m 256,200
125 12.5 11.40 m 309,600
125 16.0 14.00 m 370,200
140 6.0 6.70 m 212,000
140 8.0 8.30 m 261,200
140 10.0 10.30 m 319,400
140 12.5 12.70 m 381,900
140 16.0 15.70 m 462,600
160 6.0 7.70 m 278,600
160 8.0 9.50m m 340,700