Báo giá ống HDPE 2 vách (Miền Bắc)
Báo giá ống HDPE 2 vách
Bảng giá ống HDPE 2 vách (một số nơi gọi ống HDPE 2 lớp) được upload để khách hàng có thể tiện tải về.
Để download bảng giá mới nhất 2023 tại Biểu tượng “DOWNLOAD” ở trên. hoặc tải tại đây để có Bảng giá ống HDPE gân xoắn 2 lớp mới nhất.
BÁO GIÁ ỐNG HDPE 2 VÁCH (ỐNG HDPE 2 GÂN XOẮN 2 LỚP)
SẢN PHẨM | HÌNH ẢNH | MÃ SỐ/
Part |
DN (mm) | ĐƯỜNG KÍNH TRONG | ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m) |
|
Ống HDPE gân xoắn 2 lớp đầu trơn/ HDPE double wall corrugated pipe(plain end ) – SN4 |
|
278401 | 110 | Outside diameter SN4 | 78,000 | |
278402 | 160 | 123,500 | ||||
278413 | 110 | Outside diameter SN8 | 84,500 | |||
278414 | 160 | 130,000 | ||||
Ống HDPE gân xoắn 2 lớp đầu bát- SN4/ HDPE double wall corrugated pipe (socket end)- SN4 |
|
278424 | 225 | 261.5 | 221,000 | |
278425 | 300 | 350 | 429,000 | |||
278426 | 400 | 467 | 689,000 | |||
278427 | 500 | 590 | 1,248,000 | |||
278428 | 600 | 705 | 1,560,000 | |||
278429 | 800 | 943 | 2,652,000 | |||
Ống HDPE gân xoắn 2 lớp- SN8/ HDPE double wall corrugated pipe (socket end)- SN8 |
|
278432 | 225 | 260 | 371,800 | |
278433 | 300 | 346 | 591,500 | |||
278434 | 400 | 465 | 946,400 | |||
278435 | 500 | 588 | 1,547,000 | |||
278436 | 600 | 702 | 2,193,000 | |||
278437 | 800 | 941 | 3,922,000 |
Ống HDPE gân xoắn 2 lớp xẻ rãnh/HDPE double-wall Corrugated –Infiltration Pipe SN4 – SN8 |
|
110 | Liên hệ | |||
160 | Liên hệ | |||||
225 | Liên hệ | |||||
300 | Liên hệ | |||||
Ống HDPE gân xoắn 2 vách SN6.3/ HDPE Sprial Enhanced Pipe-SN6.3 |
|
278549 | 200 | 351,000 | ||
278550 | 250 | 488,000 | ||||
278551 | 300 | 620,000 | ||||
278552 | 350 | 650,000 | ||||
278553 | 400 | 910,000 | ||||
278554 | 450 | 1,079,000 | ||||
278555 | 500 | 1,300,000 | ||||
278557 | 600 | 1,820,000 | ||||
278558 | 700 | 2,925,000 | ||||
278559 | 800 | 3,900,000 | ||||
278560 | 900 | 4,550,000 | ||||
278561 | 1000 | 5,980,000 | ||||
278562 | 1100 | 7,540,000 | ||||
278563 | 1200 | 8,840,000 | ||||
278564 | 1300 | 11,310,000 | ||||
278565 | 1400 | 12,480,000 | ||||
278566 | 1500 | 14,807,000 | ||||
278567 | 1600 | 16,640,000 | ||||
278568 | 1800 | 20,930,000 | ||||
278569 | 2000 | 27,300,000 | ||||
278570 | 2200 | 35,880,000 |
Ghi chú: Đường kính trong bảng là Đường kính trong của ống HDPE 2 lớp. Riêng với mục Dn110-D160, thông số là đường kính ngoài của ống.
Gía tại bảng giá trên sẽ được chiết khấu khác nhau tùy thuộc từng thời điểm, số đường kính, số lượng ống …..
Để có giá tốt nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Công ty CP Môi trường SSE Việt Nam.
Địa chỉ: Số 40, tổ 28, Phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, TP Hà Nội.
-Email: ssevietnam.jsc@gmail.com.
-Hotline: 0966.378686
bang gia PE 01.02.22 (1)